ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đầu tư" 1件

ベトナム語 đầu tư
日本語 投資する
マイ単語

類語検索結果 "đầu tư" 5件

ベトナム語 nhà đầu tư
日本語 投資家
例文 nhà đầu tư của dự án này là người Hàn Quốc
この企画の投資家は韓国人だ
マイ単語
ベトナム語 bộ kế hoạch và đầu tư
日本語 計画投資省
マイ単語
ベトナム語 sở kế hoạch và đầu tư
日本語 計画投資局
マイ単語
ベトナム語 giám đốc sở kế hoạch và đầu tư
日本語 計画投資局長
マイ単語
ベトナム語 hệ sồ thu nhập trên đầu tư
日本語 投下資本利益率
マイ単語

フレーズ検索結果 "đầu tư" 5件

cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
会議は10時半から始まる
Tiền ảo là xu hướng đầu tư mới
仮想通貨は新しい投資トレンドである
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
先月から準備が始まった
nhà đầu tư của dự án này là người Hàn Quốc
この企画の投資家は韓国人だ
năm tài chính 2020 bắt đầu từ tháng 4 năm 2020
2020年度は2020年4月から始まる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |