ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đầu tư" 1件

ベトナム語 đầu tư
button1
日本語 投資する
例文
Công ty quyết định đầu tư vào dự án mới.
会社は新しいプロジェクトに投資することを決めた。
マイ単語

類語検索結果 "đầu tư" 5件

ベトナム語 nhà đầu tư
button1
日本語 投資家
例文
nhà đầu tư của dự án này là người Hàn Quốc
この企画の投資家は韓国人だ
マイ単語
ベトナム語 bộ kế hoạch và đầu tư
button1
日本語 計画投資省
マイ単語
ベトナム語 sở kế hoạch và đầu tư
button1
日本語 計画投資局
マイ単語
ベトナム語 giám đốc sở kế hoạch và đầu tư
button1
日本語 計画投資局長
マイ単語
ベトナム語 hệ sồ thu nhập trên đầu tư
button1
日本語 投下資本利益率
マイ単語

フレーズ検索結果 "đầu tư" 11件

cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
会議は10時半から始まる
Tiền ảo là xu hướng đầu tư mới
仮想通貨は新しい投資トレンドである
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
先月から準備が始まった
nhà đầu tư của dự án này là người Hàn Quốc
この企画の投資家は韓国人だ
Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển.
会社は研究開発に投資している。
năm tài chính 2020 bắt đầu từ tháng 4 năm 2020
2020年度は2020年4月から始まる
Anh ấy đầu tư nhiều tiền vốn.
彼は多くの資本を投資する。
Đậu tương dùng làm đậu phụ.
大豆は豆腐を作るのに使う。
Công ty đang đầu tư vào dự án mới.
会社は新しいプロジェクトに力を入れる。
Công ty đang đầu tư vào tiếp thị số.
会社はデジタルマーケティングに投資している。
Công ty quyết định đầu tư vào dự án mới.
会社は新しいプロジェクトに投資することを決めた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |